|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngất ngưởng
| vacillant; chancelant | | | Bước đi ngất ngưởng của người say rượu | | démarche chancelante de l'ivrogne | | | irrégulier; inégal | | | Tính khí ngất ngưởng | | caractère inégal | | | ngất nga ngất ngưởng | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|